Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nocturnal



noc·tur·nal BrE [nɒkˈtɜːnl] NAmE [nɑːkˈtɜːrnl] adjective
1. (of animals)active at night
Opp: diurnal
2. (formal)happening during the night
a nocturnal visit

Word Origin:
[nocturnal] late 15th cent.: from late Latin nocturnalis, from Latin nocturnus ‘of the night’, from nox, noct- ‘night’.

Example Bank:
These animals are strictly nocturnal.
These insects are largely nocturnal.

Related search result for "nocturnal"
  • Words contain "nocturnal" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mộng tinh dạ vũ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.