Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nitric acid


ni·tric acid BrE [ˌnaɪtrɪk ˈæsɪd] NAmE [ˌnaɪtrɪk ˈæsɪd] noun uncountable (chemistry) (symb. HNO 3)
a powerful clear acid that can destroy most substances and is used to make ↑explosives and other chemical products

Word Origin:
[nitric acid] late 18th cent.: from French acide nitrique.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.