Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nip and tuck


ˌnip and ˈtuck 7 [nip and tuck] adjective, adverb, noun BrE NAmE
adjective, adverb (especially NAmE) = neck and neck
The presidential contest is nip and tuck.
 
noun (informal)
a medical operation in which skin is removed or made tighter to make sb look younger or more attractive, especially a ↑facelift
 


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.