Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nine times out of ten


I. ˌnine times out of ˈten idiom
almost every time
I'm always emailing her, but nine times out of ten she doesn't reply.
Main entry:nineidiom
 
II. ˌnine times out of ˈten | ˌninety-ˌnine times out of a ˈhundred idiom
used to say that sth is usually true or almost always happens
Nine times out of ten she gives the right answer.
Main entry:timeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.