Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
next-door


ˌnext-ˈdoor BrE NAmE adjective only before noun
our next-door neighbours
the next-door house
Main entry:next doorderived

Related search result for "next-door"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.