Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
newt



newt [newt newts] BrE [njuːt] NAmE [nuːt] noun
a small animal with short legs, a long tail and cold blood, that lives both in water and on land (= is an ↑amphibian )
see (as) pissed as a newt at pissed

Word Origin:
late Middle English: from an ewt (ewt from Old English efeta, of unknown origin), interpreted (by wrong division) as a newt.

Related search result for "newt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.