Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
new blood


new/fresh ˈblood idiom
new members or employees, especially young ones, with new ideas or ways of doing things
This company badly needs to bring in some new blood.
Main entry:bloodidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.