Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
neuron



neuron f663 [neuron neurons] BrE [ˈnjʊərɒn] NAmE [ˈnʊrɑːn] (also neur·one BrE [ˈnjʊərəʊn] ; NAmE [ˈnʊroʊn] especially in BrE) noun (biology)
a cell that carries information within the brain and between the brain and other parts of the body; a nerve cell
see also motor neuron disease

Word Origin:
late 19th cent.: from Greek neuron, special use of the literal sense ‘sinew, tendon’. See ↑nerve.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.