Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nest egg


ˈnest egg [nest egg nest eggs] BrE NAmE noun (informal)
a sum of money that you save to use in the future

Example Bank:
Over the years she had built up a nice little nest egg for her retirement.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.