Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
needless


need·less [needless needlessly] BrE [ˈniːdləs] NAmE [ˈniːdləs] adjective
needless death or suffering is not necessary because it could have been avoided
Syn: unnecessary
needless suffering
Banning smoking would save needless deaths.
Idiom:needless to say
Derived Word:needlessly

Example Bank:
The report caused needless anxiety to hundreds of women.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "needless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.