Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
naught


naught BrE NAmE noun
= nought

Word Origin:
[naught] Old English nāwiht, -wuht, from nā ‘no’ + wiht ‘thing’ (of Germanic origin).

Related search result for "naught"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.