Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
naivety


naiv·ety [naivety naiveties] (also naïv·ety)BrE [naɪˈiːvəti] ; NAmE [naɪˈiːvəti] noun uncountable
They laughed at the naivety of his suggestion.
She has lost none of her naivety.
His work is a curious blend of sophistication and naivety.
Main entry:naivederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "naivety"
  • Words pronounced/spelled similarly to "naivety"
    naivety nifty

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.