Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
naively


naive·ly BrE NAmE (also naïve·ly)adverb
I naively assumed that I would be paid for the work.
Main entry:naivederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.