Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
nail something up


ˌnail sthˈup derived
1. to fasten sth to a wall, post, etc. with a nail or nails
We spent the morning nailing up signposts.
2. to put nails into a door or window so that it cannot be opened
The door had been nailed up from the outside.
Main entry:nailderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.