Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
my heart bleeds for somebody


my heart ˈbleeds (for sb) idiom
(ironic)used to say that you do not feel sympathy or pity for sb
‘I have to go to Brazil on business.’ ‘My heart bleeds for you!’
Main entry:heartidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.