Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mummy



mummy [mummy mummies] BrE [ˈmʌmi] NAmE [ˈmʌmi] noun (pl. mummies)
1. (BrE) (NAmE mommy, momma) (informal)a child's word for a mother
‘I want my mummy!’ he wailed.
It hurts, Mummy!
Mummy and Daddy will be back soon.
2. a body of a human or an animal that has been mummified
an Egyptian mummy
See also:momma mommy

Word Origin:
sense 1 late 18th cent. ↑mammysense 2 late Middle English French momie medieval Latin mumia Arabic mūmiyā ‘embalmed body’ Persian mūm ‘wax’

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mummy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.