Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mover


mover [mover movers] BrE [ˈmuːvə(r)] NAmE [ˈmuːvər] noun
1. a person or thing that moves in a particular way
a great mover on the dance floor
see also prime mover
2. a machine or a person that moves things from one place to another, especially sb who moves furniture from one house to another
an earth mover
professional furniture movers
see also remover
Idiom:movers and shakers

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.