Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
move in


I. ˌmove ˈin | ˌmove ˈinto sth derived
to start to live in your new home
Our new neighbours moved in yesterday.
Opp: move out
Main entry:movederived
 
II. ˌmove ˈin (on sb/sth) derived
to move towards sb/sth from all directions, especially in a threatening way
The police moved in on the terrorists.
Main entry:movederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.