Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mouthwash


mouth·wash [mouthwash mouthwashes] BrE [ˈmaʊθwɒʃ] NAmE [ˈmaʊθwɔːʃ] NAmE [ˈmaʊθwɑːʃ] noun countable, uncountable
a liquid used to make the mouth fresh and healthy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.