Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
motivated


mo·tiv·ated BrE NAmE adjective
a racially motivated attack
a highly motivated student (= one who is very interested and works hard)
Opp: unmotivated
Main entry:motivatederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.