Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
moo


I. moo [moo moos mooed mooing] BrE [muː] NAmE [muː] noun (pl. moos)
the long deep sound made by a cow

Word Origin:
mid 16th cent.: imitative.
 
II. moo verb intransitive
Main entry:mooderived

Related search result for "moo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.