Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
monophthong


mono·ph·thong 7 [monophthong monophthongs] BrE [ˈmɒnəfθɒŋ] NAmE [ˈmɑːnəfθɔːŋ] NAmE [ˈmɑːnəθɔːŋ] noun (phonetics)
a speech sound that consists of only one vowel sound, for example the sound /[uː] / in queue /[kjuː] /
compare diphthong, ↑triphthong
Derived Word:monophthongal

Word Origin:
early 17th cent.: from Greek monophthongos, from monos ‘single’ + phthongos ‘sound’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.