Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
molasses



mo·las·ses BrE [məˈlæsɪz] NAmE [məˈlæsɪz] (NAmE) (BrE trea·cle) noun uncountable
a thick black sweet sticky liquid produced when sugar is ↑refined (= made pure), used in cooking
See also:treacle

Word Origin:
[molasses] mid 16th cent.: from Portuguese melaço, from late Latin mellacium ‘must’, based on mel ‘honey’.

Related search result for "molasses"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.