Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mobile home


ˌmobile ˈhome [mobile home] BrE NAmE noun
1. (especially NAmE) (also trailer NAmE)a small building for people to live in that is made in a factory and moved to a permanent place
2. (BrE) (NAmE trailer)a large ↑caravan that can be moved, sometimes with wheels, that is usually parked in one place and used for living in
See also:trailer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.