Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
misspell


mis·spell [misspell misspells misspelled misspelt misspelling] BrE [ˌmɪsˈspel] NAmE [ˌmɪsˈspel] verb (mis·spelled, mis·spelledor mis·spelt, mis·speltBrE [ˌmɪsˈspelt] ; NAmE [ˌmɪsˈspelt] )~ sth
to spell a word wrongly
Derived Word:misspelling
Verb forms:


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.