Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
misleadingly


mis·lead·ing·ly BrE [ˌmɪsˈliːdɪŋli] ; NAmE [ˌmɪsˈliːdɪŋli] adverb
These bats are sometimes misleadingly referred to as ‘flying foxes’.
Main entry:misleadingderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.