Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
millstone


mill·stone [millstone millstones] BrE [ˈmɪlstəʊn] NAmE [ˈmɪlstoʊn] noun
one of two flat round stones used, especially in the past, to crush grain to make flour
Idiom:millstone round your neck

Related search result for "millstone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.