Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
milkshake



milk·shake [milkshake] BrE [ˈmɪlkʃeɪk] NAmE [ˈmɪlkʃeɪk] (also shake) noun
a drink made of milk, and sometimes ice cream, with an added flavour of fruit or chocolate, which is mixed or shaken until it is full of bubbles
a banana milkshake
See also:shake


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.