Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
middlebrow


middle·brow f10 [middlebrow middlebrows] BrE [ˈmɪdlbraʊ] NAmE [ˈmɪdlbraʊ] adjective usually before noun (usually disapproving)
(of books, music, art, etc.)of good quality but not needing a lot of thought to understand
compare highbrow, ↑lowbrow


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.