Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
middle-class


I. ˌmiddle-ˈclass [middle-class] BrE NAmE adjective
1. connected with the middle social class
a middle-class background/family/suburb
2. (disapproving)typical of people from the middle social class, for example having traditional views
a middle-class attitude
The magazine is very middle-class.
 
II. middle-class adjective.
Main entry:middle classderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.