Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
microcomputer


micro·com·puter [microcomputer microcomputers] BrE [ˈmaɪkrəʊkəmpjuːtə(r)] NAmE [ˈmaɪkroʊkəmpjuːtər] (also micro) noun
a small computer that contains a ↑microprocessor
compare mainframe, ↑minicomputer, ↑personal computer
See also:micro


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.