Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mezzo-soprano


mezzo-soprano [mezzo-soprano mezzo-sopranos] BrE [ˌmetsəʊ səˈprɑːnəʊ] NAmE [ˌmetsoʊ səˈprɑːnoʊ] NAmE [ˌmetsoʊ səˈprænoʊ] (also mezzo) noun (pl. mezzo-sopranos, mezzos)(from Italian)
a singing voice with a range between ↑soprano and ↑alto; a woman with a mezzo-soprano voice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.