Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
meticulously


me·ticu·lous·ly BrE [məˈtɪkjələsli] ; NAmE [məˈtɪkjələsli] adverb
a meticulously planned schedule
meticulously clean
She checked the painting meticulously for any damage.
Main entry:meticulousderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.