Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mesmerizing


mes·mer·iz·ing, -is·ing BrE [ˈmezməraɪzɪŋ] ; NAmE [ˈmezməraɪzɪŋ] adjective
Her performance was mesmerizing.
Main entry:mesmerizederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.