Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mercilessly


mer·ci·less·ly BrE [ˈmɜːsɪləsli] ; NAmE [ˈmɜːrsɪləsli] adverb
His friends teased him mercilessly when they found the poem.
Main entry:mercilessderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.