Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
merciless


mer·ci·less [merciless mercilessly] BrE [ˈmɜːsɪləs] NAmE [ˈmɜːrsɪləs] adjective
showing no kindness or pity
Syn: cruel
a merciless killer/attack
the merciless heat of the sun
She was subjected to the merciless criticism of her opponents.
see also mercy
Derived Word:mercilessly

Example Bank:
It brought relief from the merciless summer heat.

Related search result for "merciless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.