Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
memory card


ˈmemory card 8 [memory card] BrE NAmE noun
an electronic device that can be used to store data, used especially with ↑digital cameras, mobile/cell phones, music players, etc.
compare SD card, ↑SDHC card


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.