Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
melt away


ˌmelt aˈway | ˌmelt sthaˈway derived
to disappear or make sth disappear gradually
At the first sign of trouble, the crowd melted away.
Main entry:meltderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.