Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
medieval



medi·eval (also medi·aeval)BrE [ˌmediˈiːvl] NAmE [ˌmediˈiːvl] NAmE [ˌmiːdˈiːvl] adjective usually before noun
connected with the Middle Ages (about AD 1000 to AD 1450)
medieval architecture/castles/manuscripts
the literature of the late medieval period
See also:mediaeval

Word Origin:
[medieval] early 19th cent.: from modern Latin medium aevum ‘middle age’ + ↑-al.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "medieval"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.