Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mechanically


mech·an·ic·al·ly BrE [məˈkænɪkli] ; NAmE [məˈkænɪkli] adverb
a mechanically powered vehicle
She spoke mechanically, as if thinking of something else.
He's always been mechanically minded.
Main entry:mechanicalderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.