Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mebibyte


mebi·byte 8 [mebibyte] BrE [ˈmebibaɪt] NAmE [ˈmebibaɪt] noun (abbr.MiB) (computing)
= megabyte (2)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.