Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
meat loaf


ˌmeat ˈloaf f26 [meat loaf meat loaves] BrE NAmE noun countable, uncountable
finely chopped meat, onions, etc. that are mixed together and shaped like a ↑loaf of bread and then baked


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.