Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mealy-mouthed


ˌmealy-ˈmouthed [mealy-mouthed] BrE NAmE adjective (disapproving)
not willing or honest enough to speak in a direct or open way about what you really think
mealy-mouthed politicians

Related search result for "mealy-mouthed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.