Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
cat burglar


ˈcat burglar [cat burglar cat burglars] BrE NAmE noun
a thief who climbs up the outside of a building in order to enter it and steal sth

Example Bank:
The jury heard that he was a professional cat burglar.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.