Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
matted


mat·ted [matted] BrE [ˈmætɪd] NAmE [ˈmætɪd] adjective
(of hair, etc.)forming a thick mass, especially because it is wet and dirty
the dog's matted fur
Her hair was matted and tangled.

Example Bank:
The dog's coat easily becomes matted.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.