Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
matching


match·ing [matching] BrE [ˈmætʃɪŋ] NAmE [ˈmætʃɪŋ] adjective only before noun
(of clothing, material, objects, etc.)having the same colour, pattern, style, etc. and therefore looking attractive together
a pine table with four matching chairs

Example Bank:
We got a pine table with four matching chairs for only £240.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.