Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
markedly


mark·ed·ly BrE [ˈmɑːkɪdli] ; NAmE [ˈmɑːrkɪdli] adverb
Her background is markedly different from her husband's.
This year's sales have risen markedly.
Main entry:markedderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.