Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
malt



malt [malt malts malted malting] BrE [mɔːlt] BrE [mɒlt] NAmE [mɔːlt] noun
1. uncountable grain, usually ↑barley, that has been left in water for a period of time and then dried, used for making beer, ↑whisky, etc.
2. uncountable, countable = malt whisky
3. uncountable, countable (NAmE) = malted milk

Word Origin:
Old English m(e)alt, of Germanic origin; related to ↑melt.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "malt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.