Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
mallet



mal·let [mallet mallets] BrE [ˈmælɪt] NAmE [ˈmælɪt] noun
1. a hammer with a large wooden head
2. a hammer with a long handle and a wooden head, used for hitting the ball in the games of ↑croquet and ↑polo

Word Origin:
late Middle English: from Old French maillet, from mail ‘hammer’, from Latin malleus.

Example Bank:
Use a heavy mallet to drive in the pegs.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mallet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.