Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
make a move


I. make a ˈmove idiom
(BrE, informal)to begin a journey or a task
It's getting late— we'd better make a move.
Main entry:moveidiom
 
II. make a, your, etc. ˈmove idiom
to do the action that you intend to do or need to do in order to achieve sth
The rebels waited until nightfall before they made their move.
Main entry:moveidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.